Trạm sạc nhanh DC HPC CCS2 300kw 400kW công suất cao
Trạm sạc DC HPC 300kW 400kW
Bộ sạc xe điện tích hợp siêu nhanh công suất cao 300kW/400kW
Trạm sạc xe điện 300kW có tốc độ như thế nào?
Nhưng tốc độ sạc thực tế của nó nhanh đến mức nào? Một so sánh thực tế cho thấy thời gian cần thiết để sạc từ 10% đến 80% pin của bộ sạc 300kW (16 phút) so với bộ sạc 150kW (22 phút). Sự khác biệt chỉ là 6 phút.
Bộ sạc 300kW có thể sạc xe điện từ 10% đến 80% chỉ trong 16-20 phút. Thời gian sạc chính xác phụ thuộc vào loại pin cụ thể của xe và tốc độ sạc tối đa của xe, thường thấp hơn công suất tối đa của bộ sạc và giảm dần khi mức pin tăng.
Thời gian sạc và các yếu tố ảnh hưởng
Sạc siêu nhanh: Bộ sạc 300kW được coi là "siêu nhanh", cung cấp lượng điện năng lớn trong thời gian ngắn, lý tưởng cho những chuyến đi dài.
Trạm sạc nhanh DC 400kW có tốc độ nhanh như thế nào?
Sạc nhanh DC 400kW có thể sạc xe điện (EV) rất nhanh, với các mẫu xe tương thích thường đạt mức sạc 80% (SoC) chỉ trong 15-20 phút. Tốc độ sạc cụ thể phụ thuộc vào dung lượng pin của xe, tốc độ sạc tối đa và khả năng cấp nguồn động cho một hoặc hai xe cùng lúc của bộ sạc.
Sạc nhanh hoạt động như thế nào
Sạc nhanh DC: Các bộ sạc này bỏ qua bộ chuyển đổi AC/DC của xe, cung cấp trực tiếp nguồn điện DC cho pin, giúp tăng tốc độ sạc vượt xa bộ sạc Cấp độ 1 hoặc Cấp độ 2.
Công suất đầu ra cao: Bộ sạc 300kW và 400kW đại diện cho công nghệ sạc nhanh DC cao cấp hiện nay, được thiết kế để cung cấp công suất đầu ra cao cho ắc quy xe.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ sạc
Công suất sạc của xe: Ắc quy xe phải có khả năng xử lý công suất đầu ra cao. Xe được thiết kế cho công suất sạc thấp hơn không thể tận dụng tối đa bộ sạc 300kW hoặc 400kW, và tốc độ sạc sẽ bị giới hạn bởi công suất sạc tối đa của xe.
SoC của pin: Tốc độ sạc nhanh nhất khi SoC của pin yếu (ví dụ: dưới 15-20%). Khi dung lượng pin tăng lên, tốc độ sạc sẽ chậm lại để bảo vệ pin khỏi bị hư hỏng.
Hiệu quả cao và tiết kiệm năng lượng
Nhiệt độ hoạt động cực rộng
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ cực thấp
Dải công suất đầu ra không đổi rộng
Bảo mật được đảm bảo
-
Trạm sạc DC EV
Trạm sạc DC đa tiêu chuẩn
Sạc đồng thời tới 3 EV
- Cấu hình linh hoạt 60kw 80kw 100kw 120kw 160kw 180kw 240kw Trạm sạc DC
- Hỗ trợ sạc CCS, CHAdeMO, GB/T và Type 2 AC
- Kết nối Ethernet, Wi-Fi, 4G
- OCPP 1.6J & OCPP 2.0
- Sạc thông minh hỗ trợ cân bằng tải động
Dễ sử dụng
- Màn hình cảm ứng LCD 8'' với giao diện đa ngôn ngữ
- Xác thực và thanh toán an toàn thông qua RFID, ứng dụng di động hoặc POS
- Cắm và sạc tùy chọn
Treo tường hoặc gắn bệ
-
Sạc đa tiêu chuẩn
- Hỗ trợ đầu nối CCS, CHAdeMO, GB/T và AC. Sạc cùng lúc tối đa 3 xe.
- Ba cổng ổ cắm, hai cáp DC, một cáp AC và một đầu ra schuko 3,6kW
Thông số kỹ thuật chung
| Mục | Công suất DC 60kW; AC 22kW/44kW | DC 90kW; AC 22kW/44kW | DC 120kW; AC 22kW/44kW |
| Đầu vào | Điện áp đầu vào | 3 pha 400V ±15% AC | |
| Loại điện áp đầu vào | TN-S (Ba pha năm dây) | ||
| Tần số làm việc | 45~65Hz | ||
| Hệ số công suất | ≥0,99 | ||
| Hiệu quả | ≥94% | ||
| Đầu ra | Điện áp định mức | DC - CHAdeMO 500Vdc; CCS 1000Vdc; GBT 1000Vdc; AC - Loại 2 400V; GBT 400V | |
| Dòng điện đầu ra tối đa | DC - CHAdeMO 125A; CCS 200A; GBT 250A; | AC - Loại 2 63A; GBT 32A | |
| Giao diện | Trưng bày | Màn hình cảm ứng LCD 8'' | |
| Ngôn ngữ | Tiếng Trung, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Nga, v.v. | ||
| Sự chi trả | Ứng dụng di động/RFID/POS | ||
| Giao tiếp | Kết nối mạng | 4G (GSM hoặc CDMA)/Ethernet | |
| Giao thức truyền thông | OCPP1.6J hoặc OCPP2.0 | ||
| Môi trường làm việc | Nhiệt độ làm việc | -30°C ~ +55°C | |
| Nhiệt độ lưu trữ | -35°C ~ +55°C | ||
| Độ ẩm hoạt động | ≤95% Không ngưng tụ | ||
| Sự bảo vệ | IP54 | ||
| Tiếng ồn âm thanh | <60dB | ||
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí cưỡng bức | ||
| Cơ khí | Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 700*1900*650mm | |
| Số lượng cáp sạc | Đơn | Hai | |
| Chiều dài cáp | 5m hoặc 7m | ||
| Quy định | Giấy chứng nhận | CE/IEC61851-1/IEC61851-23/IEC61851-21-2 | |
Bộ sạc EV di động
Home EV Wallbox
Trạm sạc DC
Mô-đun sạc EV
NACS&CCS1&CCS2
Phụ kiện xe điện













